|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong vòng
| dans; dans les limites de. | | | Trong vòng ba ngà y | | dans trois jours; | | | Trong vòng ba chục đồng | | dans les limites de trente dongs (sans dépasser cete somme); | | | Sống trong vòng nô lệ | | vivre dans l'esclavage. | | | dans le cercle de. | | | Trong vòng giao thiệp | | dans le cercle de ses relations. |
|
|
|
|